Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vehicular




vehicular
[vi'hikjulə]
tính từ
(thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ
the road is closed to vehicular traffic
con đường cấm xe cộ qua lại
vehicular access
lối ra vào dành cho xe cộ


/vi'hikjulə/

tính từ
(thuộc) xe cộ
vehicular traffic sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ

Related search result for "vehicular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.