|  velveteen 
 
 
 
 
  velveteen |  | [,velvi'ti:n] |  |  | danh từ |  |  |  | vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung) |  |  |  | (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn) |  |  |  | (số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn |  |  |  | người coi rừng, kiểm lâm | 
 
 
  /'velvi'ti:n/ 
 
  danh từ 
  nhung vải 
  (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn) 
  (số nhiều) người coi nơi săn bắn 
 
 |  |