Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventriloquy




ventriloquy
[ven'triləkwi]
Cách viết khác:
ventriloquism
[ven'triləkwizəm]
như ventriloquism


/ven'triləkwizm/ (ventriloquy) /ven'triləkwi/

danh từ
tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng

Related search result for "ventriloquy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.