Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventrodorsal




ventrodorsal
[,ventrə'dɔ:səl]
tính từ
(động vật học); (thực vật học) lưng bụng


/,ventrə'dɔ:səl/

tính từ
(động vật học); (thực vật học) lưng bụng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.