| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  verbalist 
 
 
 
 
  verbalist |  | ['və:bəlist] |  |  | danh từ |  |  |  | nhà phê bình về từ |  |  |  | người quá nệ về cách dùng từ |  |  |  | người có tài chơi chữ | 
 
 
  /'və:bəlist/ 
 
  danh từ 
  nhà phê bình về từ 
  người quá nệ về cách dùng từ 
  người có tài chơi chữ 
 
 |  |  
		|  |  |