Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verdancy




verdancy
['və:dənsi]
danh từ
màu lục, màu lá cây
cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)
(nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm, chưa chín chắn
the verdancy of youth
sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ


/'və:dənsi/

danh từ
màu lục, màu lá cây
cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)
(nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm
the verdancy of youth sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.