Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veritable




veritable
['veritəbl]
tính từ
được gọi tên, đặt đúng tên
thực, thực sự
a veritable story
một câu chuyện thực
a veritable feat of arms
một chiến công thực sự
the veritable value of...
giá trị thực của...


/'veritəbl/

tính từ
thực, thực sự
a veritable story một chuyện thực
a veritable feat of arms một chiến công thực sự
the veritable value of... giá trị thực của...

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.