Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermiculated




vermiculated
[və:'mikjuleitid]
tính từ
có vân hình giun
bị sâu mọt


/və:'mikjuleitid/

tính từ
có vân hình giun
bị sâu mọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vermiculated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.