| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  veronica 
 
 
 
 
  veronica |  | [və'rɔnikə] |  |  | danh từ |  |  |  | (thực vật học) cây thuỷ cự (một trong các loại cỏ khác nhau (thường) có màu xanh lơ) |  |  |  | (tôn giáo) khăn có dấu mặt Chúa | 
 
 
  /vi'rɔnikə/ 
 
  danh từ 
  (thực vật học) cây thuỷ cự 
  (tôn giáo) khăn có dấu mặt Chúa 
 
 |  |  
		|  |  |