|  versatility 
 
 
 
 
  versatility |  | [,və:sə'tiləti] |  |  | danh từ |  |  |  | sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của người) |  |  |  | tính chất nhiều tác dụng, tính chất đa dụng (của dụng cụ, máy..) |  |  |  | tính hay thay đổi, tính không kiên định |  |  |  | (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) | 
 
 
  /,və:sə'tiliti/ 
 
  danh từ 
  sự có nhiều tài; tính linh hoạt 
  tính hay thay đổi, tính không kiên định 
  (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) 
 
 |  |