|  vesicle 
 
 
 
 
  vesicle |  | ['vesikl] |  |  | danh từ |  |  |  | (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá) |  |  |  | (giải phẫu); (sinh vật học) túi, bọng (bọng hay khoang rỗng nhỏ trong thân cây hay cơ thể súc vật) |  |  |  | (y học) chỗ phồng da, vết giộp; mụn nước | 
 
 
  /'vesikl/ 
 
  danh từ 
  (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi 
  (y học) mụn nước 
  (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá) 
 
 |  |