|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vespertine
vespertine | ['vespətain] | | tính từ | | | (thuộc) buổi chiều | | | vespertine star | | sao hôm | | | (thực vật học) nở về đêm (hoa) | | | (động vật học) ăn đêm (chim) |
/'vespətain/
tính từ (thuộc) buổi chiều vespertine star sao hôm (thực vật học) nở về đêm (hoa) (động vật học) ăn đêm (chim)
|
|
|
|