Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestiture




vestiture
['vestit∫ə]
danh từ
(động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài
y phục, quần áo


/'vestitʃə/

danh từ
(động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài
y phục, quần áo

Related search result for "vestiture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.