Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vigilant




vigilant
['vidʒilənt]
tính từ
cảnh giác; thận trọng
under the vigilant eye of the examiner
dưới con mắt cảnh giác của người coi thi


/'vidʤilənt/

tính từ
cảnh giác, thận trọng, cẩn mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vigilant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.