Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinaceous




vinaceous
[vai'nei∫əs]
tính từ
màu bóoc đô
có màu đỏ rượu vang
(thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho


/vai'neiʃəs/

tính từ
có màu đỏ rượu vang
(thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho

Related search result for "vinaceous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.