Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinaigrette




vinaigrette
[,vini'gret]
danh từ
món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette sauce
lọt hít giấm thơm, nước xốt trộn lẫn giấm
dầu ôliu và gia vị


/,vinei'gret/

danh từ
nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)
lọt hít giấm thơm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.