Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vindicatory




vindicatory
['vindikətəri]
tính từ
để chứng minh, để bào chữa
(pháp lý) để trừng trị


/'vindikətəri/

tính từ
để chứng minh, để bào chữa
(pháp lý) để trừng trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vindicatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.