Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinous




vinous
['vainəs]
tính từ
(thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang, từ rượu vang mà ra
a vinous flavour
mùi vị rượu vang
được mùa rượu vang
vinous year
năm được mùa rượu vang
thích rượu, nghiện rượu


/'vainəs/

tính từ
có màu đỏ rượu vang
có mùi vị rượu vang
được mùa rượu vang
vinous year năm được mùa rượu vang
từ rượu vang mà ra

Related search result for "vinous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.