Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virgin





virgin
['və:dʒin]
danh từ
gái trinh, trinh nữ
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
(the Virgin) Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu
the Blessed Virgin
đức mẹ đồng trinh
sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
tính từ
còn mới nguyên, chưa đụng đến; chưa khai phá
virgin snow
lớp tuyết còn nguyên
virgin soil; virgin forest
đất chưa khai phá; rừng chưa khai phá
virgin clay
đất sét chưa nung
virgin oil
dầu sống
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)


/'və:dzin/

danh từ
gái trinh, gái đồng trinh
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
(tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
the [Blessed] virgin đức Mẹ đồng trinh
sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

tính từ
(thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
virgin woman gái trinh
virgin modesty vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
virgin soil đất chưa khai phá
virgin clay đất sét chưa nung
virgin oil dầu sống
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "virgin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.