|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virginia creeper
danh từ (Virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí thường mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu)
virginia+creeper | [və'dʒiniə'kri:pə] | | Cách viết khác: | | wood bine | | ['wud'bain] | | danh từ | | | (Virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu) |
|
|
|
|