Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vis-à-vis




vis-à-vis
[,vi:zɑ:'vi:]
giới từ (tiếng Pháp)
về; có quan hệ đến (cái gì)
discuss plans for the company vis-à-vis a possible merger
thảo luận kế hoạch cho công ty về khả năng hợp nhất
đối với, so với, so sánh với (cái gì)
đối diện
phó từ (tiếng Pháp)
đối diện, trước mặt
to sit vis-à-vis in a train
ngồi đối diện trên xe lửa
danh từ (tiếng Pháp)
người đối diện (trong điệu khiêu vũ..)
vật đối diện


/'vi:zɑ:vi:/

phó từ
đối diện, trước mặt
to sit vis-à-vis in a train ngồi đối diện trên xe lửa

danh từ
người đối diện (trong điệu khiêu vũ)
xe hành khách ngồi đối diện nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.