|  viscidity 
 
 
 
 
  viscidity |  | [vi'sidəti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | viscosity |  |  | [vi'skɔsəti] |  |  |  | viscousness |  |  | ['viskəsnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt |  |  |  | tính dẻo, tính dính | 
 
 
  /vi'siditi/ (viscosity)  /vis'kɔsiti/ (viscousness)  /'viskəsnis/ 
 
  danh từ 
  tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt 
  tính dẻo, tính dính 
 
 |  |