Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visibility




visibility
[,vizə'biləti]
danh từ
tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
the visibilityof a gas
tính chất trông thấy được của một chất khí
tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
high visibility
(khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
(nghĩa bóng) tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch


/,vizi'biliti/

danh từ
tính chất có thể trông thấy được
the visibilityof a gas tính chất trông thấy được của một chất khí
high visibility (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.