Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vision





vision
['viʒn]
danh từ
sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn
field of vision
trường nhìn, thị trường
within range of vision
trong tầm mắt trông thấy được
tầm nhìn rộng
điều mơ thấy, cảnh mộng
sự hiện hình yêu ma; bóng ma
ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
vision of peace
ảo tưởng hoà bình
sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
the vision of a poet
sức tưởng tượng của một nhà thơ
ngoại động từ
thấy như trong giấc mơ


/'viʤn/

danh từ
sự nhìn; sức nhìn
field of vision trường nhìn, thị trường
within range of vision trong tầm mắt trông thấy được
điều mơ thấy, cảnh mộng
sự hiện hình yêu ma; bóng ma
ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
vision of peace ảo tưởng hoà bình
sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
the vision of a poet sức tưởng tượng của một nhà thơ

ngoại động từ
thấy như trong giấc mơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vision"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.