|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperative
vituperative | [vi'tju:pərətiv] | | tính từ | | | chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay | | | vituperative debate | | cuộc tranh luận có tính chất đả kích |
/vi'tju:pərətiv/
tính từ chửi rủa, bỉ báng
|
|
|
|