Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocative




vocative
['vɔkətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô; trong cách xưng hô
danh từ
(ngôn ngữ học) cách xưng hô


/'vɔkətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô

danh từ
(ngôn ngữ học) cách xưng hô

Related search result for "vocative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.