|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluminous
voluminous | [və'lu:minəs] | | tính từ | | | lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải) | | | nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách) | | | a voluminous work | | một tác phẩm gồm nhiều tập | | | viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) | | | to, to tướng | | | a voluminous parcel | | một gói to | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp |
/və'lju:minəs/
tính từ to, to tướng a voluminous parcel một gói to gồm nhiều tập a voluminous work một tác phẩm gồm nhiều tập viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) lùng nhùng (đồ vải...) (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voluminous"
|
|