Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vortiginous




vortiginous
[vɔ:'tidʒinəs]
tính từ
xoáy, xoáy cuộn
vortiginous wind
gió xoáy


/vɔ:'tidʤinəs/

tính từ
xoáy, xoáy cuộn
vortiginous wind gió xoáy

Related search result for "vortiginous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.