Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
votary




votary
['voutəri]
danh từ
người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
a votary of Buddha
một người sùng Phật
người sốt sắng, người nhiệt tâm
a votary of peace
người sốt sắng với hoà bình
a votary of science
người nhiệt tâm với khoa học
người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
a votary of football
người ham thích bóng đá


/'voutəri/

danh từ
người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
a votary of Buddha một người sùng Phật
người sốt sắng, người nhiệt tâm
a votary of peace người sốt sắng với hoà bình
a votary of science người nhiệt tâm với khoa học
người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
a votary of football người ham thích bóng đá

Related search result for "votary"
  • Words pronounced/spelled similarly to "votary"
    votary voter

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.