| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  votive 
 
 
 
 
  votive |  | ['voutiv] |  |  | tính từ |  |  |  | tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với Chúa; nhất là ở nhà thờ) |  |  |  | votive offerings |  |  | đồ lễ dâng cúng tạ ơn | 
 
 
  /'voutiv/ 
 
  tính từ 
  dâng cúng để thực hiện lời nguyền 
  votive offerings  đồ lễ tạ 
 
 |  |  
		|  |  |