Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulpine




vulpine
['vʌlpain]
tính từ
(động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo
(nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già


/'vʌlpain/

tính từ
(động vật học) (thuộc) cáo; như cáo
(nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.