Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wanderer





wanderer
['wɔndərə]
danh từ
người đi lang thang, người nay đây mai đó
con vật đi lang thang, con vật hoang dã
người lầm đường lạc lối


/'wɔndərə/

danh từ
người đi lang thang, người nay đây mai đó
con vật lạc đàn
người lầm đường lạc lối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wanderer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.