|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warhead
danh từ đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi equipped with a nuclear warhead có lắp đầu đạn hạt nhân
warhead | ['wɔ:'hed] | | danh từ | | | đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi | | | equipped with a nuclear warhead | | có lắp đầu đạn hạt nhân |
|
|
|
|