|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warming-pan
warming-pan | ['wɔ:miη'pæn] | | danh từ | | | lồng ấp (xoang tròn bằng kim loại có nắp và cán dài, xưa kia dùng đựng than hồng để sưởi ấm giừơng) | | | (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi) |
/'wɔ:miɳpæn/
danh từ lồng ấp (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi)
|
|
|
|