Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warted




warted
['wɔ:tid]
tính từ
(y học) có mụn cơm, có mụn cóc
có bướu (cây)


/'wɔ:tid/

tính từ
(y học) có mụn cơm

Related search result for "warted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.