| water-bottle 
 
 
 
 
  water-bottle |  | ['wɔ:tə'bɔtl] |  |  | danh từ |  |  |  | bình đựng nước (để ở bàn, trong phòng ngủ..) |  |  |  | bi-đông (bình thót cổ bằng kim loại đựng nước uống của binh sĩ, hướng đạo sinh...) (như) canteen | 
 
 
  /'wɔ:tə,bɔtl/ 
 
  danh từ 
  bình đựng nước,  carap (ở bàn ăn...); bi đông 
 
 |  |