Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-colour




water-colour
['wɔ:tə'kʌlə]
Cách viết khác:
water-color
['wɔ:tə'kʌlə]
danh từ, số nhiều water-colours
nghệ thuật vẽ tranh bằng màu nước
tranh vẽ bằng màu nước
(số nhiều) màu nước


/'wɔ:tə,kʌlə/

danh từ
hoạ màu nước
tranh màu nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "water-colour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.