Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-sick




water-sick
['wɔ:təsik]
tính từ
(nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)


/'wɔ:təsik/

tính từ
(nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)

Related search result for "water-sick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.