Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-supply




water-supply
['wɔ:təsə'plai]
danh từ
việc cung cấp nước; hệ thống cấp nước
khối nước tích trữ để cung cấp (cho một thành phố, toà nhà..)


/'wɔ:təsə,plai/

danh từ
việc cung cấp nước
hệ thống cung cấp nước
khối nước trữ để cung cấp

Related search result for "water-supply"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.