Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterfall





waterfall


waterfall

When a river falls off steeply, there is a waterfall.

['wɔ:təfɔ:l]
danh từ
thác nước



thác nước

/'wɔ:təfɔ:l/

danh từ
thác nước

Related search result for "waterfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.