Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterside




waterside
['wɔ:təsaid]
danh từ
(the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ
mép nước
tính từ
ven bờ
thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...)


/'wɔ:təsaid/

danh từ
bờ biển, bờ sông, bờ hồ

Related search result for "waterside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.