Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waviness




waviness
['weivinis]
tính từ
sự gợn sóng, tình trạng có những đường cong như sóng biển


/'weivinis/

tính từ
tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.