Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weanling




weanling
['wi:nliη]
danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú


/'wi:nliɳ/

danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.