Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weanling




weanling
['wi:nliη]
danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú


/'wi:nliɳ/

danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.