|  weariness 
 
 
 
 
  weariness |  | ['weiərinis] |  |  | tính từ |  |  |  | tình trạng rất mệt, sự mệt lử, sự kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng) |  |  |  | the weariness of the brain |  |  | sự mệt óc |  |  |  | tình trạng không còn quan tâm đến, tình trạng không còn hứng thú về cái gì; sự chán cái gì |  |  |  | tình trạng gây ra mệt mỏi, tình trạng gây ra buồn chán |  |  |  | sự tỏ ra mệt mỏi | 
 
 
  /'weiərinis/ 
 
  tính từ 
  sự mệt mỏi, sự mệt nhọc 
  the weariness of the brain  sự mệt óc 
  sự chán ngắt 
 
 |  |