weathering
weathering | ['weθəriη] | | danh từ | | | thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương | | | sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa | | | (địa lý,địa chất) sự phong hoá |
/'weθəriɳ/
danh từ thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa (địa lý,địa chất) sự phong hoá
|
|