Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weed





weed
[wi:d]
danh từ
(thực vật học) cỏ dại
the garden is overgrown with weeds
khu vườn đầy cỏ dại
to pull up the weeds
nhổ cỏ dại
rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng)
the pond is full of weed
ao đầy rong
(thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người có tính tình yếu đuối
don't be such a weed!
đừng có bạc nhược như thế!
(the weed) (đùa cợt) thuốc lá, điếu thuốc lá; cần sa
I wish I could give up the weed
ước gì tôi bỏ được thuốc lá
nội động từ
rẫy cỏ, nhổ cỏ dại
I've been busy weeding in the garden
tôi bận nhổ cỏ trong vườn
to weed something/somebody out
loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
to weed out the herd
loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi
to weed out the weakest saplings
loại bỏ những cây con yếu nhất


/wi:d/

danh từ
(thực vật học) cỏ dại
(the weed) thuốc lá
ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh

ngoại động từ
giẫy cỏ, nhổ cỏ !to weed out
loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
to weed out the herd loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

Related search result for "weed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.