Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weekly




weekly
['wi:kli]
tính từ & phó từ
(xảy ra, có thể trả, xuất bản..) mỗi tuần một lần; hàng tuần
weekly wages
tiền lương hàng tuần
a weekly magazine
báo hàng tuần
wages are paid weekly
lương được trả hàng tuần
the machine must be checked weekly
máy phải được kiểm tra mỗi tuần một lần
danh từ
tuần báo; báo hàng tuần


/'wi:kli/

tính từ & phó từ
kéo dài một tuần
hằng tuần
weekly wage tiền lưng hằng tuần
a weekly magazine báo hằng tuần

danh từ
báo hằng tuần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weekly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.