Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weevil





weevil
['wi:vl]
danh từ
(động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc và phá hủy mùa màng)


/'wi:vil/

danh từ
(động vật học) mọt ngũ cốc

Related search result for "weevil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.