Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weight-lifting




weight-lifting
['weit'liftiη]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn cử tạ


/'weit,lifti /

danh từ
(thể dục,thể thao) môn cử tạ

Related search result for "weight-lifting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.