weird
weird | [wiəd] | | danh từ | | | số phận, số mệnh | | tính từ | | | (thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh | | | không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ | | | weird shrieks were heard in the darkness | | những tiếng la hét kỳ lạ vọng ra trong bóng đêm | | | (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu | | | weird clothes | | những bộ quần áo kỳ quái | | | weird hats | | những cái mũ kỳ quặc |
/wi d/
danh từ số phận, số mệnh
tính từ (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh siêu tự nhiên, phi thường (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu weird hats những cái mũ kỳ quặc
|
|